• Nhu cầu tăng mạnh cho các dòng máy nén hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, phục vụ cho nhiều ngành như sản xuất, dầu khí, thực phẩm...

  • Công nghệ: Máy nén trục vít, đặc biệt là loại không dầu/lọc dầu đạt chuẩn bảo vệ môi trường và an toàn chất lượng khí nén.

  • Cơ hội ở Việt Nam: Gói thầu sửa chữa máy nén ở  TKV cho thấy nhu cầu bảo trì, nâng cấp hệ thống hiện có vẫn đang tiếp diễn.


Nếu bạn cần thêm chi tiết về một loại máy nén cụ thể, báo giá, nhà cung cấp, hoặc các xu thế công nghệ mới – cứ nói để mình hỗ trợ nhé!

Hệ thống máy nén khí cao áp là một hệ thống chuyên dụng dùng để tạo và cung cấp khí nén với áp suất cao hơn nhiều so với hệ thống máy nén khí thông thường. Thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu áp suất từ 20 bar trở lên, có thể lên tới 300 bar hoặc hơn, ví dụ như:

  • Công nghiệp sản xuất chai PET (thổi chai nhựa)

  • Ngành công nghiệp dầu khí

  • Lĩnh vực hàng hải và tàu ngầm

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (nạp khí bình SCBA)

  • Sản xuất năng lượng

  • Công nghiệp quốc phòng (nạp bình oxy, khí đặc biệt...)


1. Cấu tạo của hệ thống máy nén khí cao áp

Một hệ thống máy nén khí cao áp thường bao gồm các thành phần chính:

  • Máy nén khí cao áp (High pressure air compressor): Có thể là piston, trục vít hoặc máy nén booster (tăng áp).

  • Bình tích áp cao áp (High pressure air receiver): Chịu được áp lực lớn, giúp ổn định nguồn khí và giảm tải cho máy nén.

  • Bộ lọc tách nước và dầu: Đảm bảo chất lượng khí đầu ra (sạch, khô).

  • Máy sấy khí cao áp (High pressure dryer): Loại bỏ hơi ẩm trong khí nén, tránh ảnh hưởng thiết bị đầu cuối.

  • Van an toàn, cảm biến áp suất: Đảm bảo vận hành an toàn cho hệ thống.

  • Bộ điều khiển tự động: Giám sát, bảo vệ và tối ưu hiệu suất hoạt động.


2. Phân loại máy nén khí cao áp

  • Theo nguyên lý hoạt động:

    • Máy nén khí piston cao áp (thường dùng trong thổi chai PET, nạp bình)

    • Máy nén khí trục vít cao áp

    • Máy nén booster (tăng áp từ khí nén trung bình lên cao áp)

  • Theo cấp độ nén:

    • Máy nén 1 cấp, 2 cấp, 3 cấp, hoặc nhiều cấp tùy vào mức áp suất cần đạt.


3. Ưu điểm

  • Đạt được áp suất rất cao, phù hợp nhiều ứng dụng đặc biệt.

  • Thiết kế chuyên biệt, bền bỉ, hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

  • Có khả năng tùy chỉnh áp suất theo yêu cầu.

 

4. Lưu ý khi sử dụng hệ thống cao áp

 

  • Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn về bình chịu áp.

  • Bảo trì định kỳ hệ thống lọc, sấy và thiết bị điều khiển.

  • Đảm bảo hệ thống được lắp đặt đúng kỹ thuật, có hệ thống xả áp và van an toàn hoạt động tốt.